Characters remaining: 500/500
Translation

kẻo rồi

Academic
Friendly

Từ "kẻo rồi" một cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Việt để biểu thị sự cảnh báo hoặc nhắc nhở về một điều đó có thể xảy ra trong tương lai, thường một điều không mong muốn. Cụm từ này có thể được hiểu "cẩn thận nếu không sẽ xảy ra điều không tốt".

Cách sử dụng: 1. Sử dụng trong ngữ cảnh nhắc nhở: - dụ: "Cẩn thận khi đi xe, kẻo rồi sẽ bị tai nạn." (Có nghĩanếu không cẩn thận, bạn có thể gặp tai nạn.)

Các biến thể cách sử dụng nâng cao: - "Kẻo" có thể được sử dụng một mình, nhưng thường thì "kẻo rồi" sẽ mang ý nghĩa đầy đủ hơn. - Trong một số ngữ cảnh, người ta cũng có thể sử dụng "kẻo nữa" để nhấn mạnh hơn. dụ: "Nếu không học bài, kẻo nữa thì thi không đỗ."

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Cẩn thận" hay "đề phòng" có thể được xem từ đồng nghĩa trong một số trường hợp, chúng cũng mang nghĩa cảnh báo. - "Chớ" cũng có thể được sử dụng tương tự, dụ: "Chớ làm như vậy, kẻo rồi sẽ bị phạt."

Lưu ý: - Cụm từ này thường được sử dụng trong văn nói trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. không mang tính trang trọng thường được dùng trong các ngữ cảnh thân mật.

Tóm lại, "kẻo rồi" một cụm từ hữu ích để nhắc nhở người khác về những hậu quả có thể xảy ra nếu không cẩn thận.

  1. l. Nh. Kẻo nữa.

Comments and discussion on the word "kẻo rồi"